Từ "quen mui" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là đã từng trải qua hoặc đã từng biết đến một điều gì đó, dẫn đến việc muốn trải nghiệm lại hoặc tiếp tục làm điều đó một lần nữa. Cách hiểu đơn giản có thể là "biết mùi vị" của một thứ, khi đã biết rồi thì sẽ cảm thấy thích thú và muốn tiếp tục.
Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Sau khi thử món ăn này, tôi đã quen mui với hương vị của nó và muốn ăn thêm lần nữa." - (Sau khi nếm thử món ăn này, tôi đã biết và yêu thích hương vị, nên muốn ăn thêm lần nữa.)
Chú ý phân biệt: - "Quen mui" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc trải nghiệm hoặc cảm nhận một điều gì đó mà sau khi đã biết thì có xu hướng muốn tiếp tục. - Trong khi đó, từ "quen" đơn thuần chỉ có nghĩa là đã thân thuộc hoặc đã biết một điều gì đó mà không nhất thiết phải có sự trải nghiệm hay cảm nhận.
Từ gần giống và đồng nghĩa: - "Thích": Cảm thấy yêu thích điều gì đó, nhưng không nhất thiết đã trải nghiệm. - "Nghiện": Có thể dùng trong trường hợp mạnh hơn, thể hiện sự khao khát mãnh liệt với điều gì đó, ví dụ: "tôi nghiện cà phê" (tôi luôn muốn uống cà phê).
Từ liên quan: - "Mùi": Liên quan đến hương vị hoặc cảm giác mà một thứ nào đó mang lại, ví dụ như "mùi thơm", "mùi vị". - "Kinh nghiệm": Có thể dùng để nói về việc đã trải qua điều gì đó, có liên quan đến việc biết "quen mui".