Characters remaining: 500/500
Translation

quen mui

Academic
Friendly

Từ "quen mui" trong tiếng Việt mang ý nghĩa là đã từng trải qua hoặc đã từng biết đến một điều đó, dẫn đến việc muốn trải nghiệm lại hoặc tiếp tục làm điều đó một lần nữa. Cách hiểu đơn giản có thể "biết mùi vị" của một thứ, khi đã biết rồi thì sẽ cảm thấy thích thú muốn tiếp tục.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Sau khi thử món ăn này, tôi đã quen mui với hương vị của muốn ăn thêm lần nữa." - (Sau khi nếm thử món ăn này, tôi đã biết yêu thích hương vị, nên muốn ăn thêm lần nữa.)

Chú ý phân biệt: - "Quen mui" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về việc trải nghiệm hoặc cảm nhận một điều đó sau khi đã biết thì xu hướng muốn tiếp tục. - Trong khi đó, từ "quen" đơn thuần chỉ có nghĩađã thân thuộc hoặc đã biết một điều đó không nhất thiết phải sự trải nghiệm hay cảm nhận.

Từ gần giống đồng nghĩa: - "Thích": Cảm thấy yêu thích điều đó, nhưng không nhất thiết đã trải nghiệm. - "Nghiện": Có thể dùng trong trường hợp mạnh hơn, thể hiện sự khao khát mãnh liệt với điều đó, dụ: "tôi nghiện cà phê" (tôi luôn muốn uống cà phê).

Từ liên quan: - "Mùi": Liên quan đến hương vị hoặc cảm giác một thứ nào đó mang lại, dụ như "mùi thơm", "mùi vị". - "Kinh nghiệm": Có thể dùng để nói về việc đã trải qua điều đó, liên quan đến việc biết "quen mui".

  1. Đã biết mùi một lần nên cứ muốn lần nữa, hưởng nữa: Ăn cắp quen mui.

Comments and discussion on the word "quen mui"